Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綴じ蓋 とじぶた とじふた
sửa chữa nắp vung
鍋蓋 なべぶた
vung xoong; vung nồi; nắp xoong; nắp nồi.
割れ鍋 われなべ
một cái nồi bị nứt hay vỡ
鍋の蓋 なべのふた
vung nồi.
綴じ目 とじめ
đường nối giữa hai mép vải.
綴じノート とじノート
vở dán gáy
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
綴じ代 とじしろ とじだい
lề giấy