Kết quả tra cứu ngữ pháp của 割れ鐘のような声
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
...ようなら
Nếu như...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không