Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
割れ鐘のような声
われがねのようなこえ
resounding voice, thunderous voice
割れ鐘 われがね われかね
cái chuông nứt; giọng khàn đục
鐘声 しょうせい
kêu (của) một cái chuông
蚊の鳴くような声 かのなくようなこえ
giọng rất nhỏ nhẹ
蚊の囁くような声 かのささやくようなこえ
giọng thì thầm yếu ớt
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
鐘の音 かねのね かねのおと
tiếng chuông.
鐘 かね
chuông.
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
Đăng nhập để xem giải thích