Kết quả tra cứu ngữ pháp của 加役方人足寄場
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng