Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加役方人足寄場
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
加役 かやく
việc làm thêm tạm thời
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
役場 やくば
tòa thị chính.
寄場 よせば
nơi tập trung, nơi tập hợp
足場 あしば
bục đứng làm việc
役人 やくにん
công nhân