Kết quả tra cứu ngữ pháp của 助言を仰ぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N5
を
Trợ từ