助言を仰ぐ
じょげんをあおぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Để hỏi về lời khuyên

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 助言を仰ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 助言を仰ぐ/じょげんをあおぐぐ |
Quá khứ (た) | 助言を仰いだ |
Phủ định (未然) | 助言を仰がない |
Lịch sự (丁寧) | 助言を仰ぎます |
te (て) | 助言を仰いで |
Khả năng (可能) | 助言を仰げる |
Thụ động (受身) | 助言を仰がれる |
Sai khiến (使役) | 助言を仰がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 助言を仰ぐ |
Điều kiện (条件) | 助言を仰げば |
Mệnh lệnh (命令) | 助言を仰げ |
Ý chí (意向) | 助言を仰ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 助言を仰ぐな |