Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇気があれば
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)