Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勇気 ゆうき
dũng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
勇気百倍 ゆうきひゃくばい
inspire someone with fresh courage, with redoubled courage