Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勇気も愛もないなんて
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế
N3
Bất biến
なんともない
Không có gì cả
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...