Các từ liên quan tới 勇気も愛もないなんて
気もない けもない
không có ý định
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao
気配もない けはいもない きはいもない
không có dấu hiệu báo trước
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
味も素っ気もない あじもそっけもない
Nhạt, thiếu muối( nghĩa bóng)
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá