Các từ liên quan tới 勇気も愛もないなんて
気もない けもない
không có ý định
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao
気配もない けはいもない きはいもない
không có dấu hiệu báo trước
味も素っ気もない あじもそっけもない
Nhạt, thiếu muối( nghĩa bóng)
モテない もてない
không được chào đón, không được ưa chuộng
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
気にもしない きにもしない
không quan tâm
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng