Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勉強に熱が入る
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...