勉強に熱が入る
べんきょうにねつがはいる
Trở thành rất sắc sảo trên (về) một có học

勉強に熱が入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勉強に熱が入る
勉強熱心 べんきょうねっしん
chăm chỉ, chăm học
勉強になる べんきょうになる
trở thành bài học; kiến thức đáng học
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
勉強 べんきょう
việc học hành; sự học hành
勉強する べんきょうする
học tập; học; nghiên cứu
勉強に励む べんきょうにはげむ
chuyên tâm vào việc học
熱が入る ねつがはいる
Trở nên quan tâm, để có được đam mê về