Kết quả tra cứu ngữ pháp của 動機付け面接
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N4
続ける
Tiếp tục