Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝手にしやがれ (沢田研二の曲)
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...