Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
勝手にしろ かってにしろ
tự ý, tùy tiện
手沢 しゅたく
mang hoặc dễ bẩn với sự dùng
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
手沢本 しゅたくぼん しゅたくほん
một (quyển) sách được ưa chuộng (được mang với nhiều sự dùng)
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh