Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝手に決めないでよ
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
ようになる
Trở nên