Các từ liên quan tới 勝手に決めないでよ
決め手 きめて
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
決勝 けっしょう
quyết thắng
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決め手に欠ける きめてにかける
to be lacking a trump card, to be lacking conclusive evidence
決勝トーナメント けっ しょうとーなめんと
Vòng knockout môn bóng đá
準決勝 じゅんけっしょう
trận bán kết; bán kết
決勝線 けっしょうせん
hàng mục đích