Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝手気まま
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
一気に
Một mạch/Lập tức