Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気儘勝手 きままかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
気まま きまま
sự tùy ý; sự tùy tiện; sự tùy tâm
勝気 かちき
ngoan cố<br>
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
気ままな きままな
ngang tàng.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện