Kết quả tra cứu ngữ pháp của 勝手知ったる
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N2
Đánh giá
…ったら
Đã nói là ... mà