勝手知ったる
かってしったる
☆ Cụm từ, Noun or verb acting prenominally
Quen thuộc, hiểu rõ

勝手知ったる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝手知ったる
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
不勝手 ふかって
sự bất tiện, sự phiền phức, làm phiền, quấy rầy