Kết quả tra cứu ngữ pháp của 包括的核実験禁止条約機関準備委員会
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
的
Mang tính/Về mặt
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~