Các từ liên quan tới 包括的核実験禁止条約機関準備委員会
包括的核実験禁止条約 ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく
Hiệp ước Cấm thử nghiệm Hạt nhân Toàn diện CTBT (Comprehensive Nuclear-Test-Ban Treaty
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
準備委員会 じゅんびいいんかい
ủy ban trường dự bị
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
禁止条約 きんしじょうやく
lệnh cấm (hiệp ước)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS