Kết quả tra cứu ngữ pháp của 北の旅人 (南こうせつの曲)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể