Các từ liên quan tới 北の旅人 (南こうせつの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
旅人の木 たびびとのき タビビトノキ
cây chuối rẻ quạt
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
この人 このひと
người này.
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì, hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).