Kết quả tra cứu ngữ pháp của 区別せずに
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như