区別する
くべつ「KHU BIỆT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phân biệt
双子
をそれぞれ
区別
する
Phân biệt từng cặp song sinh
似
たような
症状
と
区別
する
Phân biệt những triệu chứng bệnh có vẻ giống nhau
何
が
現実
で
何
が
仮想
か
区別
する
Phân biệt cái gì là hiện thực và cái gì là giả tưởng

Bảng chia động từ của 区別する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 区別する/くべつする |
Quá khứ (た) | 区別した |
Phủ định (未然) | 区別しない |
Lịch sự (丁寧) | 区別します |
te (て) | 区別して |
Khả năng (可能) | 区別できる |
Thụ động (受身) | 区別される |
Sai khiến (使役) | 区別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 区別すられる |
Điều kiện (条件) | 区別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 区別しろ |
Ý chí (意向) | 区別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 区別するな |
区別せずに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 区別せずに
区別する
くべつ
phân biệt
区別せずに
くべつせずに
không phân biệt
Các từ liên quan tới 区別せずに
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
区別 くべつ
sự phân biệt; phân biệt
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
特別区 とくべつく
sự trông nom đặc biệt
性の区別 せいのくべつ
sự phân biệt giới tính
別別に べつべつに
tách riêng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).