Kết quả tra cứu ngữ pháp của 医家向け管理医療機器_ヘルスケア
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N4
意向形
Thể ý chí
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì