医家向け管理医療機器_ヘルスケア
いかむけかんりいりょうきき_ヘルスケア
Quản lý thiết bị y tế dành cho nhà quản lý y tế_ chăm sóc sức khỏe.
医家向け管理医療機器_ヘルスケア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医家向け管理医療機器_ヘルスケア
医家向け管理医療機器 いかむけかんりいりょうきき
thiết bị y tế quản lý dành cho chuyên gia y tế (thiết bị y tế quản lý dành cho chuyên gia y tế bao gồm các loại thiết bị như máy theo dõi huyết áp, máy đo điện tâm đồ, máy xét nghiệm máu)
医家向け管理医療機器_救急衛生 いかむけかんりいりょうきき_きゅうきゅうえいせい
Quản lý thiết bị y tế dành cho nhà y tế - cấp cứu và vệ sinh.
医療機器 いりょうきき
thiết bị y học, thiết bị y khoa
患者医療管理 かんじゃいりょーかんり
quản lý chăm sóc bệnh nhân
医療器具 いりょうきぐ
dụng cụ y khoa.
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật
医療 いりょう
sự chữa trị
医療機器承認 いりょーききしょーにん
phê duyệt thiết bị y tế