Kết quả tra cứu ngữ pháp của 医薬品、医薬部外品、化粧品及び医療機器の品質管理の基準に関する省令
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
びる
Trông giống
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà