Các từ liên quan tới 医薬品、医薬部外品、化粧品及び医療機器の品質管理の基準に関する省令
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
医薬部外品 いやくぶがいひん
phi y học
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar
医薬品リポジショニング いやくひんリポジショニング
tái định vị thuốc