Kết quả tra cứu ngữ pháp của 十把一絡げ
N2
げ
Có vẻ
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
上げる
Làm... xong
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm