Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一把 いちわ
một bó.
絡げ からげ
bó
十一 じゅういち ジュウイチ といち トイチ
11; mười một
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
把 わ ば ぱ
絡げる からげる
treo, mắc lên, quấn lên
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
十一日 じゅういちにち
ngày 11