Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千代むすび酒造
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại