Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
酒代 さかだい
tiền rượu; chi phí cho việc uống rượu
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia