Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千里の行も足下に始まる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N4
始める
Bắt đầu...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến