千里の行も足下に始まる
せんりのこうもそっかにはじまる
☆ Cụm từ
A journey of a thousand miles begins with a single step

千里の行も足下に始まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千里の行も足下に始まる
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
悪事千里を行く あくじせんりをいく
bad news travels fast
ズボンした ズボン下
quần đùi
千千に ちじに
trong những mảnh
千鳥足 ちどりあし
bước chân xiêu vẹo, lảo đảo