Kết quả tra cứu ngữ pháp của 千鳥のぼっけぇTV!
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
っけ
Nhỉ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)