Các từ liên quan tới 千鳥のぼっけぇTV!
千鳥掛け ちどりがけ ちどりかけ
chéo qua mũi khâu
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
marks yes-no question
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
ニュージーランド千鳥 ニュージーランドちどり ニュージーランドチドリ
Charadrius obscurus (là một loài chim trong họ Charadriidae)