Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千鳥掛け ちどりがけ ちどりかけ
chéo qua mũi khâu
千鳥 ちどり チドリ
chim choi choi
けぇ
marks yes-no question
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
燕千鳥 つばめちどり ツバメチドリ
ấn độ pratincole
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
千鳥足 ちどりあし
bước chân xiêu vẹo, lảo đảo