Kết quả tra cứu ngữ pháp của 午後のおしゃべり
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)