Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
おしゃべる
chuyện gẫu.
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt