Kết quả tra cứu ngữ pháp của 半分の月がのぼる空
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のが~です
Thì...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia