Các từ liên quan tới 半分の月がのぼる空
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
半月 はんつき はんげつ
nửa tháng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
のぼせ上がる のぼせあがる
phát điên vì cái gì; mất trí vì; không tự kiềm chế được; không tự chủ được.
半分 はんぶん はんぷん
Một nửa.
半か月 はんかげつ
nửa tháng.
月半ば つきなかば
giữa (của) tháng