Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危なげない
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N2
げ
Có vẻ
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
ないと~ない
Nếu không...thì không...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà