Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危な危な あぶなあぶな
timidly
危ない あぶない
nghi ngờ; không rõ; không đáng tin
危な気 あぶなげ あぶなき
có khả năng nguy hiểm
危険な きけんな
gập gềnh
危なく あぶなく
nearly, almost, on the point of (doing)
何気ない なにげない
ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý
何気無い なにげない
稲毛 いなげ
Tên 1 nhà ga ở tỉnh Chiba