Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危機に瀕する言語
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự