Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
危機言語 ききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng
消滅危機言語 しょうめつききげんご
ngôn ngữ có nguy cơ biến mất
瀕する ひんする
sắp tới gần; tiến sát tới gần; tiệm cận
言語に絶する げんごにぜっする
không thể nói nên lời
言語機能 げんごきのう
khoa ngôn ngữ
危機 きき
khủng hoảng
危機を脱する ききをだっする
thoát khỏi khủng khoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.