Kết quả tra cứu ngữ pháp của 危機対応特別目的海兵空地任務部隊 (アフリカ)
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội