Các từ liên quan tới 危機対応特別目的海兵空地任務部隊 (アフリカ)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
任務部隊 にんむぶたい
lực lượng đặc nhiệm
特別任務 とくべつにんむ
đặc nhiệm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
海兵隊 かいへいたい
Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)